
Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
ngọc | 54, 45, 15 |
ngọc hoàng | 05, 15, 17, 95 |
ngồi gãi chấy | 14, 15, 16 |
ngủ | 04, 54, 92 |
ngũ hương | 28, 92 |
ngủ lang | 96, 86 |
ngủ với gái | 21, 61, 28, 75, 57 |
ngựa | 01, 62 |
ngựa ăn | 60,82 |
ngựa bay | 77 |
người | 01 |
người ăn bánh mì | 69 |
người bệnh | 58, 85, 80 |
người bị chó cắn | 96 |
Người chết | 26, 52, 56, 66 |
Người chết sống lại | 75, 85, 58 |
người đã mất | 45,11 |
người đàn ông ở trần | 13, 43 |
người dân tộc đánh nhau | 83, 37 |
người dập lửa | 34, 47, 69 |
người đẻ | 49, 54 |
người đẻ khó | 91 |
người đòi nợ | 92, 12 |
người già đến | 56, 86 |
người khó đẻ | 91 |
người mẹ tốt | 01, 22, 41 |
người mù | 82, 62 |
người nhà đến | 56, 86 |
người nhà ma nhập | 87, 97, 67 |
người nù | 62, 82, 68 |
người rủ đánh bạc | 71 |
người ta đánh mẹ chảy máu đầu | 63, 68, 64 |
người tàn tật | 93, 91 |
người tây | 13, 43, 93, 98 |
Người thân chết | 84,48 |
người trèo bàn thờ | 95, 59 |
người trèo cây ngã | 33 |
người xa về | 45, 57, 32 |
Nhà | 99,25 |
nhà bán hàng | 24, 64, 78 |
nhiều trăn | 95, 87 |
nằm đất | 92 |
nam đèo nữ | 12, 25, 92 |
nam đi xe máy | 88, 38 |
nam nữ yêu nhau | 12, 21 |
nắng | 52, 72, 29, 92 |
nạo thai | 53, 63, 42 |
ném | 05, 65, 85 |
nếm đồ chua chát | 68, 54, 45 |
nếm đồ ngọt | 34, 39 |
ném vào ma | 65, 66 |
ngã | 66, 61, 16 |
ngắm vuốt | 17, 38, 81 |
nghe ô tô chạy | 22, 77 |
nghệ sỹ | 10 |
nghèo khổ | 19, 14 |
nghi ngờ | 94, 49 |
nghi ngờ vàng giả | 60 |
nghĩa địa | 12, 72, 92 |
ngoại tình | 69,34 |
nhà xe | 65, 66, 67 |
nhận được của bố thí | 48 |
nhẫn ngọc | 37, 73 |
nhận tiền của người con gái | 88 |
nhẫn vàng | 10, 50, 70, 75 |
nhện | 56 |
nhện trăng xa | 63 |
nhiều ghế | 44, 84 |
nhiều hũ nước đái | 96, 69 |
nhiều màu | 78 |
Nhiều người chết | 90,20 |
nhiều người đòi nợ mình | 56 |
nhìn thấy máu người chảy | 09, 54 |
nhổ tóc sâu | 64, 46, 41 |
nóc nhà | 86, 68 |
nồi áp suất | 84, 39 |
nói chuyện với bố | 51, 56 |
nói chuyện với mẹ | 57, 75 |
Nói chuyện với người đã chết | 75, 76, 90, 92 |
nói tục | 41, 91, 46 |
nhà bằng bạc | 02 |
nhà bé nhỏ | 52, 61 |
Nhà cửa, xóm làng, rơm rạ, lửa cháy | |
nhà đất lợp rạ | 82, 84 |
nhà đẹp | 66, 16 |
nhà hát | 38, 83 |
nhà hộ sinh | 37, 71, 73, 79 |
nhà mái bằng | 46, 64 |
nhà mát | 32, 23 |
nhà máy | 48, 68, 28 |
Nhà mới | 03,68 |
nhà nghỉ mát | 32 |
nhà ngói đỏ | 84, 92 |
nhà ở bình thường | 26, 66, 86, 96 |
nhà to | 51, 89 |
nhà tối tăm | 25, 65 |
nhà trẻ | 27, 37 |
nhà trọ | 92. 19 |
nhà trong rừng | 02, 18, 51 |
nhà vệ sinh | 34, 71 |
nôn | 08 |
nữ rụng răng | 53, 03, 85 |
nước chảy | 35, 45, 65 |
nước đái có màu | 63 |
nước lụt | 67, 68 |
nước mắt | 48, 51, 71 |
nướng sắn | 99, 94 |
người cười | 14, 21 |